Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妨
Pinyin: fáng
Meanings: Gây trở ngại, cản trở., To obstruct or hinder., ①阻碍,伤害:妨碍。妨害。无妨。不妨。何妨。*②迷信的人指某人或某物对人不利:妨主。妨家。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 女, 方
Chinese meaning: ①阻碍,伤害:妨碍。妨害。无妨。不妨。何妨。*②迷信的人指某人或某物对人不利:妨主。妨家。
Hán Việt reading: phương
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính phủ định (không gây hại). Vị trí: Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.
Example: 他的行为不妨碍别人。
Example pinyin: tā de xíng wéi bù fáng ài bié rén 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy không làm phiền người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây trở ngại, cản trở.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To obstruct or hinder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妨碍。妨害。无妨。不妨。何妨
妨主。妨家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!