Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21901 đến 21930 của 28899 tổng từ

良辰媚景
liáng chén mèi jǐng
Ngày giờ đẹp và cảnh sắc mê hồn
良辰美景
liáng chén měi jǐng
Ngày giờ tốt và phong cảnh đẹp
良金美玉
liáng jīn měi yù
Kim loại tốt và ngọc đẹp, ám chỉ người c...
艰危
jiān wēi
Khó khăn và nguy hiểm.
艰涩
jiān sè
Khó hiểu, không trơn tru (thường nói về ...
艰深
jiān shēn
Khó hiểu, thâm sâu (thường chỉ học thuật...
艰深晦涩
jiān shēn huì sè
Khó hiểu và mơ hồ, không rõ ràng.
艰苦卓绝
jiān kǔ zhuó jué
Vô cùng gian khổ nhưng kiên cường vượt q...
艰苦朴素
jiān kǔ pǔ sù
Sống giản dị và chịu đựng gian khổ.
艰虞
jiān yú
Lo lắng vì hoàn cảnh khó khăn.
艰贞
jiān zhēn
Kiên trung trong hoàn cảnh khó khăn.
艰险
jiān xiǎn
Nguy hiểm và khó khăn, thường chỉ môi tr...
艰难困苦
jiān nán kùn kǔ
Khó khăn và thiếu thốn.
艰难曲折
jiān nán qū zhé
Khó khăn và đầy trở ngại.
艰难玉成
jiān nán yù chéng
Trải qua khó khăn mới đạt được thành côn...
艰难竭蹶
jiān nán jié jué
Khó khăn chồng chất, tài chính kiệt quệ.
艰难险阻
jiān nán xiǎn zǔ
Những khó khăn và trở ngại nguy hiểm.
色仁行违
sè rén xíng wéi
Bề ngoài tỏ ra nhân từ nhưng hành động l...
色厉内荏
sè lì nèi rěn
Bề ngoài trông mạnh mẽ nhưng bên trong y...
色厉胆薄
sè lì dǎn bó
Bề ngoài hung dữ nhưng nội tâm thiếu can...
色如死灰
sè rú sǐ huī
Mặt mày tái nhợt như tro tàn, biểu thị t...
色情
sè qíng
Liên quan đến tình dục hoặc nội dung khi...
色授魂与
sè shòu hún yǔ
Trao thân gửi phận, ý nói hai người yêu ...
色欲
sè yù
Ham muốn tình dục.
色狼
sè láng
Kẻ háo sắc, đàn ông có hành vi quấy rối ...
色相
sè xiàng
Sắc thái, màu sắc bề ngoài của sự vật.
色胆
sè dǎn
Sự can đảm hoặc liều lĩnh trong việc the...
色胆包天
sè dǎn bāo tiān
Mô tả sự táo bạo, liều lĩnh vì sắc dục, ...
色胆如天
sè dǎn rú tiān
Ý nghĩa tương tự như “色胆包天”, chỉ lòng ca...
色胆迷天
sè dǎn mí tiān
Mô tả sự mê muội hoàn toàn vì sắc dục, d...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...