Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21901 đến 21930 của 28922 tổng từ

良弓无改
liáng gōng wú gǎi
Cái cung tốt thì không cần sửa đổi, ví v...
良性
liáng xìng
Tốt, lành tính (thường dùng trong y học)...
良性肿瘤
liáng xìng zhǒng liú
U lành tính, khối u không gây nguy hiểm.
良方
liáng fāng
Phương thuốc tốt, giải pháp hữu ích.
良时吉日
liáng shí jí rì
Ngày giờ tốt lành, thời điểm thích hợp c...
良时美景
liáng shí měi jǐng
Thời gian đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung...
良材
liáng cái
Vật liệu tốt, tài năng xuất sắc
良桐
liáng tóng
Gỗ tốt (thường chỉ cây phong)
良知
liáng zhī
Lương tâm, ý thức đạo đức
良知良能
liáng zhī liáng néng
Lương tri và khả năng tự nhiên
良禽择木
liáng qín zé mù
Chim khôn chọn cây mà đậu (ý nói người t...
良策
liáng cè
Kế sách hay, chiến lược tốt
良缘
liáng yuán
Hôn nhân tốt đẹp, mối duyên lành
良药苦口
liáng yào kǔ kǒu
Thuốc tốt thường đắng miệng (lời khuyên ...
良莠不一
liáng yǒu bù yī
Cỏ tốt lẫn cỏ xấu không đồng đều (ý nói ...
良莠不分
liáng yǒu bù fēn
Không phân biệt được cỏ tốt cỏ xấu (ý nó...
良莠不齐
liáng yǒu bù qí
Cỏ tốt cỏ xấu mọc không đều (ý nói trình...
良莠淆杂
liáng yǒu xiáo zá
Cỏ tốt cỏ xấu lẫn lộn (ý nói hỗn loạn, k...
良贾深藏
liáng gǔ shēn cáng
Thương nhân giỏi giấu kỹ tài năng (ý nói...
良辰媚景
liáng chén mèi jǐng
Ngày giờ đẹp và cảnh sắc mê hồn
良辰美景
liáng chén měi jǐng
Ngày giờ tốt và phong cảnh đẹp
良金美玉
liáng jīn měi yù
Kim loại tốt và ngọc đẹp, ám chỉ người c...
艰危
jiān wēi
Khó khăn và nguy hiểm.
艰涩
jiān sè
Khó hiểu, không trơn tru (thường nói về ...
艰深
jiān shēn
Khó hiểu, thâm sâu (thường chỉ học thuật...
艰深晦涩
jiān shēn huì sè
Khó hiểu và mơ hồ, không rõ ràng.
艰苦卓绝
jiān kǔ zhuó jué
Vô cùng gian khổ nhưng kiên cường vượt q...
艰苦朴素
jiān kǔ pǔ sù
Sống giản dị và chịu đựng gian khổ.
艰虞
jiān yú
Lo lắng vì hoàn cảnh khó khăn.
艰贞
jiān zhēn
Kiên trung trong hoàn cảnh khó khăn.

Hiển thị 21901 đến 21930 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...