Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰苦朴素
Pinyin: jiān kǔ pǔ sù
Meanings: Sống giản dị và chịu đựng gian khổ., Living simply and enduring hardships., 指吃苦耐劳、勤俭节约的作风。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第十七章“为实现这一远大的政治目的而在生活上竭力做到艰苦朴素。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 又, 艮, 古, 艹, 卜, 木, 糸, 龶
Chinese meaning: 指吃苦耐劳、勤俭节约的作风。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第十七章“为实现这一远大的政治目的而在生活上竭力做到艰苦朴素。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách sống hoặc thái độ làm việc.
Example: 他一直保持艰苦朴素的生活作风。
Example pinyin: tā yì zhí bǎo chí jiān kǔ pǔ sù de shēng huó zuò fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn duy trì lối sống giản dị và chịu đựng gian khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống giản dị và chịu đựng gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Living simply and enduring hardships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指吃苦耐劳、勤俭节约的作风。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第十七章“为实现这一远大的政治目的而在生活上竭力做到艰苦朴素。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế