Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良性肿瘤

Pinyin: liáng xìng zhǒng liú

Meanings: U lành tính, khối u không gây nguy hiểm., Benign tumor, a non-dangerous growth., 指继承父祖的优良传统和事业。[出处]语出《礼记·学记》“良弓无改,必学为箕。”[例]其有开国承家,世禄不坠,积仁累德,~……略书于传可也。——唐·刘知幾《史通·书事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 丶, 艮, 忄, 生, 中, 月, 留, 疒

Chinese meaning: 指继承父祖的优良传统和事业。[出处]语出《礼记·学记》“良弓无改,必学为箕。”[例]其有开国承家,世禄不坠,积仁累德,~……略书于传可也。——唐·刘知幾《史通·书事》。

Grammar: Liên quan đến thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong báo cáo sức khỏe.

Example: 经过检查,发现只是良性肿瘤。

Example pinyin: jīng guò jiǎn chá , fā xiàn zhǐ shì liáng xìng zhǒng liú 。

Tiếng Việt: Sau khi kiểm tra, phát hiện chỉ là u lành tính.

良性肿瘤
liáng xìng zhǒng liú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

U lành tính, khối u không gây nguy hiểm.

Benign tumor, a non-dangerous growth.

指继承父祖的优良传统和事业。[出处]语出《礼记·学记》“良弓无改,必学为箕。”[例]其有开国承家,世禄不坠,积仁累德,~……略书于传可也。——唐·刘知幾《史通·书事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...