Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15121 đến 15150 của 28899 tổng từ

kǎn
Cửa ra vào thấp, ngưỡng cửa.
槛车
jiàn chē
Xe tù, xe giam giữ phạm nhân.
bīng
Cây cau, đặc biệt là cây cau嚼槟榔 (cây đượ...
cáo
Rãnh, máng (thường để đựng thức ăn hoặc ...
fán
Hàng rào; cũng có thể là họ người
léi
Một loại thùng gỗ dùng để đựng đồ.
cháo
Tổ chim trên cây cao, thường là tổ của l...
táng
Cây cột hoặc khung đỡ cửa chính.
jiū
Uốn cong hoặc xoắn lại.
模拟
mó nǐ
Mô phỏng, tạo ra cái gì giống như thật.
模棱两可
mó léng liǎng kě
Mơ hồ, không rõ ràng, có thể hiểu theo h...
quán
Quyền lực, quyền hạn ( phiên âm cũ của 權...
横三竖四
héng sān shù sì
Một cách nói ám chỉ sự sắp xếp lộn xộn.
横三顺四
héng sān shùn sì
Dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói...
横事
héng shì
Việc xảy ra bất ngờ, không lường trước đ...
横从穿贯
héng cóng chuān guàn
Mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu ...
横倒竖卧
héng dǎo shù wò
Mô tả người nằm ngả nghiêng, không đúng ...
横僿不文
héng sài bù wén
Chỉ người thô lỗ, thiếu văn hóa và không...
横冲直闯
héng chōng zhí chuǎng
Lao đi một cách hung hãn, không sợ trở n...
横刀揭斧
héng dāo jiē fǔ
Hình ảnh chỉ sự tàn bạo, sẵn sàng gây tổ...
横刀跃马
héng dāo yuè mǎ
Hình ảnh anh hùng cưỡi ngựa, tay cầm dao...
横加
héng jiā
Thêm vào một cách tùy tiện, ép buộc.
横头横脑
héng tóu héng nǎo
Miêu tả dáng vẻ thô kệch, cộc lốc.
横尸遍野
héng shī biàn yě
Xác chết nằm la liệt khắp nơi, thường dù...
横峰侧岭
héng fēng cè lǐng
Miêu tả địa hình núi non hiểm trở, phức ...
横戈盘马
héng gē pán mǎ
Kẻ chiến binh cầm ngang giáo, cưỡi ngựa ...
横戈跃马
héng gē yuè mǎ
Cầm ngang cây giáo và thúc ngựa tiến lên...
横抢武夺
héng qiǎng wǔ duó
Dùng vũ lực để cướp đoạt tài sản một các...
横抢硬夺
héng qiǎng yìng duó
Cướp giật và dùng vũ lực để chiếm đoạt b...
横拖倒扯
héng tuō dào chě
Kéo lê, kéo ngược xuôi một cách thô bạo.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...