Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15121 đến 15150 của 28922 tổng từ

榱栋崩折
cuī dòng bēng zhé
Cột và kèo gãy đổ - ám chỉ sự thất bại h...
榴弹
liú dàn
Đạn pháo, đạn cối
榴火
liú huǒ
Lửa phun ra từ lựu đạn hoặc đạn pháo
què
Độc quyền, kiểm soát; thuế quan, chính s...
pán
Cái khay, đĩa đựng đồ; cũng có nghĩa là ...
gòu
Xây dựng, tạo nên, kết cấu.
槌胸蹋地
chuí xiōng tà dì
Đấm ngực giậm chân, thể hiện sự đau khổ ...
chá
Cái bè gỗ, hoặc cây cối già cỗi, khô héo
槐南一梦
huái nán yī mèng
Giấc mơ đẹp nhưng mau tan biến, ám chỉ n...
méi
Một chữ cổ để chỉ cây mai.
kǎn
Cửa ra vào thấp, ngưỡng cửa.
槛车
jiàn chē
Xe tù, xe giam giữ phạm nhân.
bīng
Cây cau, đặc biệt là cây cau嚼槟榔 (cây đượ...
cáo
Cái máng, rãnh hoặc hố để chứa nước, thứ...
fán
Hàng rào; cũng có thể là họ người
léi
Một loại thùng gỗ dùng để đựng đồ.
cháo
Tổ chim trên cây cao, thường là tổ của l...
táng
Cây cột hoặc khung đỡ cửa chính.
jiū
Uốn cong hoặc xoắn lại.
模拟
mó nǐ
Giả lập, thực hiện một điều gì đó giống ...
模棱两可
mó léng liǎng kě
Mơ hồ, không rõ ràng, có thể hiểu theo h...
quán
Quyền lực, quyền hạn ( phiên âm cũ của 權...
横三竖四
héng sān shù sì
Một cách nói ám chỉ sự sắp xếp lộn xộn.
横三顺四
héng sān shùn sì
Dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói...
横事
héng shì
Việc xảy ra bất ngờ, không lường trước đ...
横从穿贯
héng cóng chuān guàn
Mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu ...
横倒竖卧
héng dǎo shù wò
Mô tả người nằm ngả nghiêng, không đúng ...
横僿不文
héng sài bù wén
Chỉ người thô lỗ, thiếu văn hóa và không...
横冲直闯
héng chōng zhí chuǎng
Lao đi một cách hung hãn, không sợ trở n...
横刀揭斧
héng dāo jiē fǔ
Hình ảnh chỉ sự tàn bạo, sẵn sàng gây tổ...

Hiển thị 15121 đến 15150 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...