Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横倒竖卧

Pinyin: héng dǎo shù wò

Meanings: Mô tả người nằm ngả nghiêng, không đúng tư thế., Describes people lying around in improper postures., 躺卧凌乱的样子。[出处]《儿女英雄传》第七回“满院横倒竖卧七长八短的一地死和尚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 木, 黄, 亻, 到, 〢, 又, 立, 卜, 臣

Chinese meaning: 躺卧凌乱的样子。[出处]《儿女英雄传》第七回“满院横倒竖卧七长八短的一地死和尚。”

Grammar: Thường sử dụng khi miêu tả cảnh lộn xộn hoặc mất trật tự.

Example: 酒醉的人横倒竖卧地躺在地上。

Example pinyin: jiǔ zuì de rén héng dǎo shù wò dì tǎng zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Người say rượu nằm ngả nghiêng trên mặt đất.

横倒竖卧
héng dǎo shù wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả người nằm ngả nghiêng, không đúng tư thế.

Describes people lying around in improper postures.

躺卧凌乱的样子。[出处]《儿女英雄传》第七回“满院横倒竖卧七长八短的一地死和尚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横倒竖卧 (héng dǎo shù wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung