Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17851 đến 17880 của 28899 tổng từ

珍玩
zhēn wán
Đồ chơi quý giá hoặc đồ vật trang trí qu...
珍眉
zhēn méi
Một loại trà chất lượng cao, có hình dán...
珍禽
zhēn qín
Chim quý hiếm.
珍禽奇兽
zhēn qín qí shòu
Chim quý và thú lạ.
珍禽异兽
zhēn qín yì shòu
Chim quý và thú lạ (khác thường).
珍闻
zhēn wén
Tin tức hiếm có, chuyện lạ đáng chú ý.
lóng
Ngọc, đá quý (thường dùng trong các tên ...
zhū
Viên ngọc trai hoặc những viên đá quý tr...
珠光宝气
zhū guāng bǎo qì
Rực rỡ, lấp lánh như châu báu.
珠围翠拥
zhū wéi cuì yōng
Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; ...
珠围翠绕
zhū wéi cuì rào
Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; ...
珠圆玉洁
zhū yuán yù jié
Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích sán...
珠圆玉润
zhū yuán yù rùn
Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích mềm...
珠宫贝阙
zhū gōng bèi quē
Cung điện bằng ngọc trai và vỏ sò; chỉ n...
珠心
zhū xīn
Lõi bên trong của hạt ngọc trai; biểu tư...
珠投璧抵
zhū tóu bì dǐ
Ném ngọc qua tường để thử lòng người; hà...
珠槃玉敦
zhū pán yù dūn
Khay ngọc và chén ngọc; biểu tượng của s...
珠歌翠舞
zhū gē cuì wǔ
Ca hát và nhảy múa trong trang phục lộng...
珠沉沧海
zhū chén cāng hǎi
Ngọc trai chìm xuống đáy biển sâu; biểu ...
珠沉玉碎
zhū chén yù suì
Ngọc trai chìm và ngọc bích vỡ; biểu tượ...
珠沉玉磒
zhū chén yù suì
Tương tự như '珠沉玉碎'; chỉ sự đổ vỡ và mất...
珠沉玉陨
zhū chén yù yǔn
Ngọc trai chìm và ngọc bích rơi; biểu tư...
珠沉璧碎
zhū chén bì suì
Ngọc trai chìm và ngọc bích vỡ; biểu tượ...
珠泪
zhū lèi
Nước mắt như hạt ngọc, thường dùng để mi...
珠泪偷弹
zhū lèi tōu tán
Lén lau nước mắt như hạt ngọc. Chỉ sự đa...
珠流璧转
zhū liú bì zhuǎn
Ngọc châu chảy, ngọc bích xoay. Dùng để ...
珠玉在侧
zhū yù zài cè
Ngọc châu và ngọc bích ở bên cạnh. Dùng ...
珠玑
zhū jī
Ngọc trai và đá quý. Cũng chỉ những lời ...
珠璧交辉
zhū bì jiāo huī
Ngọc châu và ngọc bích cùng tỏa sáng. Dù...
珠盘玉敦
zhū pán yù dūn
Đĩa ngọc và bình ngọc. Mô tả sự sang trọ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...