Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠围翠绕

Pinyin: zhū wéi cuì rào

Meanings: Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; cũng ám chỉ sự giàu có và xa xỉ., Surrounded by pearls and emeralds; also implies wealth and extravagance., 珠珍珠;翠翡翠。形容妇女妆饰华丽。也形容富贵人家随侍的女子众多。[出处]元·王子一《误入桃源》第四折“依旧有翠绕珠围。”[例]刘姥姥进去,只见满屋里~,花枝招展的,并不知都系何人。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 朱, 王, 囗, 韦, 卒, 羽, 尧, 纟

Chinese meaning: 珠珍珠;翠翡翠。形容妇女妆饰华丽。也形容富贵人家随侍的女子众多。[出处]元·王子一《误入桃源》第四折“依旧有翠绕珠围。”[例]刘姥姥进去,只见满屋里~,花枝招展的,并不知都系何人。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回。

Grammar: Mô tả không gian giàu có, thường mang tính ẩn dụ.

Example: 那座豪宅珠围翠绕,令人叹为观止。

Example pinyin: nà zuò háo zhái zhū wéi cuì rào , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Ngôi biệt thự đó được bao quanh bởi châu báu, khiến người ta kinh ngạc.

珠围翠绕
zhū wéi cuì rào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; cũng ám chỉ sự giàu có và xa xỉ.

Surrounded by pearls and emeralds; also implies wealth and extravagance.

珠珍珠;翠翡翠。形容妇女妆饰华丽。也形容富贵人家随侍的女子众多。[出处]元·王子一《误入桃源》第四折“依旧有翠绕珠围。”[例]刘姥姥进去,只见满屋里~,花枝招展的,并不知都系何人。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠围翠绕 (zhū wéi cuì rào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung