Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22441 đến 22470 của 28922 tổng từ

落膘
luò biāo
Giảm cân, sụt cân.
落花无言
luò huā wú yán
Hoa rơi lặng lẽ, biểu thị vẻ đẹp yên tĩn...
落花时节
luò huā shí jié
Mùa hoa nở rồi tàn, ám chỉ thời gian qua...
落花有意
luò huā yǒu yì
Hoa rơi nhưng lòng vẫn còn ý, ám chỉ tìn...
落花流水
luò huā liú shuǐ
Hoa rơi nước chảy, ám chỉ cảnh tan vỡ, t...
落英
luò yīng
Những cánh hoa rơi xuống.
落英缤纷
luò yīng bīn fēn
Những cánh hoa rơi rải rác lung linh, ám...
落草
luò cǎo
Lẩn trốn vào rừng hoặc nơi hoang dã để t...
落草为寇
luò cǎo wéi kòu
Vào rừng làm giặc, ám chỉ trở thành kẻ c...
落荒
luò huāng
Bỏ chạy vào nơi hoang vắng, trốn tránh.
落荒而走
luò huāng ér zǒu
Bỏ chạy tán loạn vào nơi hoang dã.
落荒而逃
luò huāng ér táo
Bỏ chạy vào nơi hoang vắng để trốn thoát...
bǎo
Giữ gìn, bảo vệ
dǒng
Họ Đổng.
葬送
zàng sòng
Tang lễ, mai táng; mang đi chôn cất.
葭莩之亲
jiā fú zhī qīn
Mối quan hệ họ hàng xa (thường chỉ mối q...
yóu
Một loại cây lau sậy, thường dùng trong ...
yào
Thuốc, vị thuốc.
jùn
Tên gọi của một loại cây thân thảo.
qín
Tên gọi một số loại cây thuộc họ lau sậy...
wēi
Tên gọi một loại cây thảo mộc.
zhēn
Tên gọi một loại cỏ dại.
葵藿倾阳
kuí huò qīng yáng
Hướng về ánh sáng, ví dụ như lòng trung ...
葵邕
kuí yōng
Tên riêng của một nhân vật lịch sử thời ...
tíng
Tên gọi một loại cây thuộc họ cỏ.
jiǎng
Họ Giang.
蒙以养正
méng yǐ yǎng zhèng
Dạy dỗ trẻ nhỏ để nuôi dưỡng đạo đức nga...
蒙垢
méng gòu
Bị ô nhục, mang tiếng xấu.
蒙塾
méng shú
Trường học dành cho trẻ em thời xưa.
蒙学
méng xué
Giáo dục khai tâm cho trẻ nhỏ thời xưa.

Hiển thị 22441 đến 22470 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...