Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20281 đến 20310 của 28922 tổng từ

wéi
Rào chắn bằng tre dùng để bảo vệ mùa màn...
篷布
péng bù
Vải bạt dùng để che phủ, bảo vệ hàng hóa...
篷帐
péng zhàng
Lều tạm hoặc lều dựng bằng vải bạt.
篷车
péng chē
Xe tải có mui bạt dùng để chở hàng hóa.
簇拥
cù yōng
Đông đúc vây quanh, tụ tập xung quanh ai...
簇生
cù shēng
Mọc thành cụm, sinh trưởng tập trung ở m...
簇聚
cù jù
Tụ họp thành từng nhóm nhỏ, tập hợp lại ...
簇锦团花
cù jǐn tuán huā
Hoa văn rực rỡ, chỉ những thứ đẹp đẽ và ...
簌簌
sù sù
Âm thanh nhẹ nhàng, thường dùng để diễn ...
簏簌
lù sù
Mô tả cảm giác mềm mại, lụa là khi chạm ...
簟纹如水
diàn wén rú shuǐ
Hoa văn trên chiếu mịn như mặt nước, miê...
簠簋不饬
fǔ guǐ bù chì
Dụng cụ đựng đồ ăn không sắp xếp ngay ng...
yuán
Loại tre nhỏ, thường dùng làm nhạc cụ ho...
kuì
Giỏ tre, thường dùng để đựng đất hoặc vậ...
sāo
Một loại rổ bằng tre dùng để chứa cá hoặ...
jiāo
Tên gọi của một loại kèn lớn, thường dùn...
簧管
huáng guǎn
Phần ống có gắn lưỡi gà (cơ chế rung âm ...
簧舌
huáng shé
Lưỡi gà, một phần của nhạc cụ tạo ra âm ...
簪缨
zān yīng
Dây mũ gắn trâm, biểu tượng cho tầng lớp...
簪缨世族
zān yīng shì zú
Dòng họ quý tộc qua nhiều thế hệ, gắn li...
xiāo
Sáo Trung Quốc, một loại nhạc cụ truyền ...
Bỏ vào sàng, sàng sẩy.
簸动
bǒ dòng
Di chuyển mạnh mẽ hoặc lung lay, thường ...
簿
Sổ sách, cuốn sổ dùng để ghi chép thông ...
簿记
bù jì
Kế toán, sổ sách kế toán
籀文
zhòu wén
Chữ triện cổ đại (kiểu chữ viết thời nhà...
léi
Loại giỏ lớn dùng trong nông nghiệp (hiế...
shāi
Dụng cụ sàng lọc (ít phổ biến)
yuè
Tên gọi một loại nhạc cụ dây cổ (hiếm gặ...
籍贯
jí guàn
Nguyên quán, quê gốc của một người (ghi ...

Hiển thị 20281 đến 20310 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...