Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20281 đến 20310 của 28899 tổng từ

簧舌
huáng shé
Lưỡi gà, một phần của nhạc cụ tạo ra âm ...
簪缨
zān yīng
Dây mũ gắn trâm, biểu tượng cho tầng lớp...
簪缨世族
zān yīng shì zú
Dòng họ quý tộc qua nhiều thế hệ, gắn li...
xiāo
Sáo Trung Quốc, một loại nhạc cụ truyền ...
Bỏ vào sàng, sàng sẩy.
簸动
bǒ dòng
Di chuyển mạnh mẽ hoặc lung lay, thường ...
簿
Sổ sách, cuốn sổ dùng để ghi chép thông ...
簿记
bù jì
Kế toán, sổ sách kế toán
籀文
zhòu wén
Chữ triện cổ đại (kiểu chữ viết thời nhà...
léi
Loại giỏ lớn dùng trong nông nghiệp (hiế...
shāi
Dụng cụ sàng lọc (ít phổ biến)
yuè
Tên gọi một loại nhạc cụ dây cổ (hiếm gặ...
籍贯
jí guàn
Nguyên quán, quê gốc của một người.
zhòu
Chữ triện (biến thể hiếm của 籀文)
lóng
Lồng, cũi (dùng để nhốt thú vật hoặc chi...
lián
Hộp đựng đồ trang điểm hoặc đồ dùng cá n...
lán
Giỏ làm bằng tre, mây (ít dùng trong đời...
zhāng
Một loại nhạc cụ thời xưa (hiếm gặp, ít ...
róng
Rổ, giỏ lớn dùng để chứa đồ (ít phổ biến...
chuáng
Giường gấp hoặc giường di động (ít phổ b...
biān
Dụng cụ đựng lễ vật trong nghi lễ cổ xưa
zān
Cài tóc, trâm cài (đồ trang sức cho tóc ...
Rây, sàng (dụng cụ dùng để lọc hoặc tách...
Kêu gọi, hô hào, cầu xin sự giúp đỡ.
米已成炊
mǐ yǐ chéng chuī
Gạo đã nấu thành cơm (ý nói việc đã rồi,...
类书
lèi shū
Sách tham khảo tổng hợp, bách khoa toàn ...
类推
lèi tuī
Suy luận tương tự, suy ra dựa trên điểm ...
类聚群分
wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn
Vật tụ lại theo từng loại, người thì hợp...
籼米
xiān mǐ
Gạo tẻ, gạo chiêm (gạo dài, ít dẻo).
籽实
zǐ shí
Hạt giống, hạt trái cây hoặc ngũ cốc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...