Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25471 đến 25500 của 28922 tổng từ

逃世
táo shì
Trốn tránh thế gian, sống ẩn dật.
逃之夭夭
táo zhī yāo yāo
Chạy trốn nhanh chóng, không để lại dấu ...
逃债
táo zhài
Trốn nợ, không trả tiền vay.
逃匿
táo nì
Trốn tránh, lẩn trốn.
逃奔
táo bēn
Chạy trốn nhanh chóng.
逃席
táo xí
Rời khỏi bữa tiệc sớm mà không xin phép.
逃散
táo sàn
Tứ tán chạy trốn.
逃汇
táo huì
Trốn tránh việc chuyển tiền ra nước ngoà...
逃灾避难
táo zāi bì nàn
Trốn tránh thiên tai hoặc khó khăn.
逃税
táo shuì
Trốn tránh việc nộp thuế
逃窜
táo cuàn
Chạy trốn tán loạn
逃罪
táo zuì
Trốn tránh trách nhiệm pháp lý
逃荒
táo huāng
Bỏ quê đi nơi khác để tránh nạn đói
逃逸
táo yì
Trốn thoát (thường dùng trong văn bản ch...
逃遁
táo dùn
Trốn chạy (cách nói văn vẻ)
逃难
táo nàn
Đi tị nạn
Ngược lại, đi ngược chiều; chống đối.
逆产
nì chǎn
Tài sản bất hợp pháp
逆伦
nì lún
Phạm luân thường đạo lý
逆光
nì guāng
Ánh sáng ngược
逆反心理
nì fǎn xīn lǐ
Tâm lý phản kháng
逆取顺守
nì qǔ shùn shǒu
Lấy ngược giữ thuận
逆坂走丸
nì bǎn zǒu wán
Như đẩy hòn bi lên dốc
逆天暴物
nì tiān bào wù
Phản thiên hại vật
逆天犯顺
nì tiān fàn shùn
Phạm thượng, chống lại mệnh trời và đi n...
逆天违众
nì tiān wéi zhòng
Đi ngược lại ý trời và lòng người.
逆天违理
nì tiān wéi lǐ
Đi ngược lại lẽ tự nhiên và đạo lý thông...
逆子贼臣
nì zǐ zéi chén
Người con bất hiếu và kẻ đại thần phản b...
逆施倒行
nì shī dào xíng
Hành động sai trái, làm ngược lại lẽ phả...
逆耳利行
nì ěr lì xíng
Lời nói khó nghe nhưng có ích cho hành đ...

Hiển thị 25471 đến 25500 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...