Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25471 đến 25500 của 28899 tổng từ

逆反心理
nì fǎn xīn lǐ
Tâm lý phản kháng
逆取顺守
nì qǔ shùn shǒu
Lấy ngược giữ thuận
逆坂走丸
nì bǎn zǒu wán
Như đẩy hòn bi lên dốc
逆天暴物
nì tiān bào wù
Phản thiên hại vật
逆天犯顺
nì tiān fàn shùn
Phạm thượng, chống lại mệnh trời và đi n...
逆天违众
nì tiān wéi zhòng
Đi ngược lại ý trời và lòng người.
逆天违理
nì tiān wéi lǐ
Đi ngược lại lẽ tự nhiên và đạo lý thông...
逆子贼臣
nì zǐ zéi chén
Người con bất hiếu và kẻ đại thần phản b...
逆施倒行
nì shī dào xíng
Hành động sai trái, làm ngược lại lẽ phả...
逆耳利行
nì ěr lì xíng
Lời nói khó nghe nhưng có ích cho hành đ...
逆耳良言
nì ěr liáng yán
Lời khuyên chân thành nhưng khó nghe.
逆臣贼子
nì chén zéi zǐ
Kẻ bề tôi phản bội và đứa con bất hiếu.
逆行
nì xíng
Đi ngược chiều, hành động chống lại quy ...
逆行倒施
nì xíng dǎo shī
Ngược lại lẽ thường, làm điều sai trái, ...
逆转
nì zhuǎn
Thay đổi hoàn toàn tình thế, đảo ngược k...
选愞
xuǎn nuò
Chọn lựa một cách cẩn trọng, kỹ lưỡng.
选歌试舞
xuǎn gē shì wǔ
Chọn bài hát và thử nghiệm vũ đạo.
选舞征歌
xuǎn wǔ zhēng gē
Chọn vũ công và ca sĩ để biểu diễn, thườ...
选色征歌
xuǎn sè zhēng gē
Chọn sắc đẹp và tiếng hát của phụ nữ để ...
xùn
Kém hơn, thua kém; khiêm tốn
逊志时敏
xùn zhì shí mǐn
Khiêm tốn và luôn nỗ lực học hỏi, tiến b...
逋亡
bū wáng
Trốn chạy, đào tẩu khỏi nơi cư trú hoặc ...
逋慢之罪
bū màn zhī zuì
Tội lỗi do lười biếng, chậm trễ hoặc khô...
逋欠
bū qiàn
Nợ nần, thiếu nợ chưa trả.
逋逃
bū táo
Trốn chạy, lẩn trốn tránh trách nhiệm ho...
逋逃之臣
bū táo zhī chén
Quan lại hoặc người có trách nhiệm bỏ tr...
逋逃之薮
bū táo zhī sǒu
Nơi ẩn náu của những kẻ đào tẩu, trốn tr...
逍遥
xiāo yáo
Thong thả, tự do tự tại, không bị ràng b...
逍遥事外
xiāo yáo shì wài
Đứng ngoài mọi chuyện, không can dự vào ...
逍遥法外
xiāo yáo fǎ wài
Thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật, ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...