Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃税

Pinyin: táo shuì

Meanings: Trốn tránh việc nộp thuế, Tax evasion, ①逃避税收。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 兆, 辶, 兑, 禾

Chinese meaning: ①逃避税收。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính

Example: 这家公司被指控逃税。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī bèi zhǐ kòng táo shuì 。

Tiếng Việt: Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.

逃税
táo shuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh việc nộp thuế

Tax evasion

逃避税收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...