Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃难
Pinyin: táo nàn
Meanings: Đi tị nạn, To flee from disaster, ①为免受灾祸苦难而逃亡在外。[例]难民逃跑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 辶, 又, 隹
Chinese meaning: ①为免受灾祸苦难而逃亡在外。[例]难民逃跑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chiến tranh/thảm họa
Example: 战争爆发后,许多人逃难去了。
Example pinyin: zhàn zhēng bào fā hòu , xǔ duō rén táo nàn qù le 。
Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh bùng nổ, nhiều người đã đi tị nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi tị nạn
Nghĩa phụ
English
To flee from disaster
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为免受灾祸苦难而逃亡在外。难民逃跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!