Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4501 đến 4530 của 28899 tổng từ

勤学苦练
qín xué kǔ liàn
Chăm chỉ học tập và luyện tập vất vả
勤工俭学
qín gōng jiǎn xué
Vừa làm việc vừa học tập, tiết kiệm chi ...
勤恳
qín kěn
Siêng năng, tận tụy trong công việc.
勤王
qín wáng
Phò tá nhà vua (thường trong lịch sử)
勤能补拙
qín néng bǔ zhuō
Cần cù có thể bù đắp cho sự vụng về
jiàng
Bướng bỉnh, cứng đầu.
xūn
Huân chương, công lao, thành tích lớn.
勾兑
gōu duì
Pha trộn, pha chế (thường nói về rượu ho...
勾勒
gōu lè
Phác thảo, vẽ viền hoặc giới thiệu chi t...
勾引
gōu yǐn
Quyến rũ, mê hoặc, thu hút sự chú ý (có ...
勾当
gòu dàng
Hành động xấu xa, phi pháp, bất chính.
勾心斗角
gōu xīn dòu jiǎo
Hùa nhau tranh giành quyền lợi, chơi trò...
勾描
gōu miáo
Vẽ hoặc phác thảo đường nét, thường là đ...
勾搭
gōu dā
Lôi kéo hay liên kết với ai đó vì lợi íc...
勾栏
gōu lán
Rào chắn hoặc lan can; trong lịch sử chỉ...
勾画
gōu huà
Phác thảo, vẽ phác họa hoặc mô tả bằng c...
匀实
yún shí
Đều đặn và chắc chắn.
匀整
yún zhěng
Đều đặn và gọn gàng.
匀浆
yún jiāng
Chất lỏng đã được làm cho đồng nhất bằng...
匀溜
yún liū
Phân bổ đều đặn (thường nói về thời gian...
匀红点翠
yún hóng diǎn cuì
Tô điểm màu sắc tươi sáng, đẹp mắt (thườ...
匀脂抹粉
yún zhī mǒ fěn
Trét đều mỹ phẩm lên mặt (như kem dưỡng ...
匀脸
yún liǎn
Thoa đều mỹ phẩm trên khuôn mặt.
匀速运动
yún sù yùn dòng
Chuyển động đều (trong vật lý).
niù
Mùi hương nhẹ nhàng, thoảng qua.
gài
Người ăn xin; hành động xin xỏ.
包举
bāo jǔ
Liệt kê toàn diện; bao gồm tất cả mọi th...
包举宇内
bāo jǔ yǔ nèi
Ôm trọn thiên hạ; nắm giữ quyền lực tối ...
包乘
bāo chéng
Đặt trước toàn bộ phương tiện đi lại (xe...
包产
bāo chǎn
Đảm bảo sản lượng; nhận trách nhiệm sản ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...