Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勾栏
Pinyin: gōu lán
Meanings: Rào chắn hoặc lan can; trong lịch sử chỉ nơi biểu diễn nghệ thuật ở Trung Quốc cổ đại., Railings or balustrades; historically refers to performance stages in ancient China., ①宋元时百戏杂剧演出的场所。后来指妓院。[例]街南桑家瓦子,近北则中瓦,次里瓦,其中大小勾栏五十余座。——宋·孟元老《东京梦华录·东角楼街巷》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勹, 厶, 兰, 木
Chinese meaning: ①宋元时百戏杂剧演出的场所。后来指妓院。[例]街南桑家瓦子,近北则中瓦,次里瓦,其中大小勾栏五十余座。——宋·孟元老《东京梦华录·东角楼街巷》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc kiến trúc.
Example: 这个地方曾经是古代的勾栏,供艺人表演戏曲。
Example pinyin: zhè ge dì fāng céng jīng shì gǔ dài de gōu lán , gòng yì rén biǎo yǎn xì qǔ 。
Tiếng Việt: Nơi này từng là một sân khấu cổ xưa, nơi các nghệ nhân biểu diễn kịch hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rào chắn hoặc lan can; trong lịch sử chỉ nơi biểu diễn nghệ thuật ở Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Railings or balustrades; historically refers to performance stages in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋元时百戏杂剧演出的场所。后来指妓院。街南桑家瓦子,近北则中瓦,次里瓦,其中大小勾栏五十余座。——宋·孟元老《东京梦华录·东角楼街巷》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!