Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16831 đến 16860 của 28922 tổng từ

cáo
Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, đặ...
漕河
cáo hé
Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, th...
漕运
cáo yùn
Việc vận chuyển hàng hóa (thường là lươn...
òu
Ngâm, nhúng cái gì đó trong nước cho đến...
漠漠
mò mò
Mờ mịt, u ám; miêu tả khung cảnh hoặc cả...
漠然
mò rán
Lạnh lùng, thờ ơ, không quan tâm.
漠然置之
mò rán zhì zhī
Để mặc, bỏ qua một cách thờ ơ.
漠视
mò shì
Bỏ qua, không coi trọng hoặc không quan ...
lián
Gợn sóng trên mặt nước.
xuán
Dòng nước xoáy, lốc xoáy.
漩涡
xuán wō
Dòng nước xoáy, dòng chảy cuộn tròn tại ...
Gợn sóng trên mặt nước.
漪涟
yī lián
Gợn sóng nhẹ trên mặt nước, thường mang ...
màn
Ngập tràn, lan tỏa rộng khắp; tùy tiện, ...
pēng
Tiếng nước chảy mạnh, ào ào (thường mô t...
漱流枕石
shù liú zhěn shí
Cuộc sống giản dị nơi đồng quê, tựa đầu ...
漱石枕流
shù shí zhěn liú
Tựa đầu vào đá và súc miệng bằng dòng nư...
chóng
Âm thanh của nước chảy xiết (hiếm dùng).
Bến nước nhỏ; bờ sông hẹp (ít dùng).
huǒ
Tên một con sông nhỏ ở tỉnh Hà Bắc, Trun...
漷县
Huǒ Xiàn
Tên một huyện thuộc thành phố Bắc Kinh, ...
cuǐ
Nước chảy mạnh, tuôn trào.
漾奶
yàng nǎi
Trào sữa ra ngoài (ví dụ khi em bé bú kh...
漾漾
yàng yàng
Gợn sóng nhẹ nhàng (dùng để miêu tả mặt ...
漿
jiāng
Chất lỏng đặc (như hồ, keo...).
yíng
Dòng nước uốn lượn, quanh co.
xiāo
Thanh thoát, tự nhiên và phóng khoáng.
潇洒风流
xiāo sǎ fēng liú
Phong thái ung dung, lãng mạn và quyến r...
潋滟
liàn yàn
Ánh sáng lung linh trên mặt nước.
Pān
Họ Pan (một họ phổ biến ở Trung Quốc)

Hiển thị 16831 đến 16860 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...