Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāo

Meanings: Thanh thoát, tự nhiên và phóng khoáng., Graceful, natural and free-spirited., ①用本义。水清而深的样子。[例]潇者,水清深也。——《水经注》。*②急疾。[合]潇瑟(形容风吹草木所发出使人感到凄凉的声音。多形容秋风声)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 萧

Chinese meaning: ①用本义。水清而深的样子。[例]潇者,水清深也。——《水经注》。*②急疾。[合]潇瑟(形容风吹草木所发出使人感到凄凉的声音。多形容秋风声)。

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Dùng nhiều trong văn chương hoặc miêu tả tính cách, hành động tự nhiên, không gò bó.

Example: 他举止潇洒自如。

Example pinyin: tā jǔ zhǐ xiāo sǎ zì rú 。

Tiếng Việt: Anh ấy có phong thái thanh thoát và tự nhiên.

xiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh thoát, tự nhiên và phóng khoáng.

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Graceful, natural and free-spirited.

用本义。水清而深的样子。潇者,水清深也。——《水经注》

急疾。潇瑟(形容风吹草木所发出使人感到凄凉的声音。多形容秋风声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...