Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漚
Pinyin: òu
Meanings: Ngâm, nhúng cái gì đó trong nước cho đến khi mềm ra., To soak or immerse something in water until it softens., ①均见“沤”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 區, 氵
Chinese meaning: ①均见“沤”。
Grammar: Động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc công việc nhà.
Example: 他把衣服漚在水里。
Example pinyin: tā bǎ yī fu ōu zài shuǐ lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngâm quần áo trong nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm, nhúng cái gì đó trong nước cho đến khi mềm ra.
Nghĩa phụ
English
To soak or immerse something in water until it softens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“沤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!