Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10981 đến 11010 của 28899 tổng từ

慎小事微
shèn xiǎo shì wēi
Cẩn thận trong việc nhỏ, chú ý tới chi t...
慎小谨微
shèn xiǎo jǐn wēi
Cẩn thận với cái nhỏ, thận trọng trong t...
慎终于始
shèn zhōng yú shǐ
Cẩn thận từ kết thúc đến khởi đầu.
慎终如始
shèn zhōng rú shǐ
Cẩn thận lúc cuối như lúc ban đầu.
慎终承始
shèn zhōng chéng shǐ
Cẩn thận hoàn thành đến cuối và tiếp nối...
慎终追远
shèn zhōng zhuī yuǎn
Cẩn thận với cái chết và tưởng nhớ tổ ti...
慎身修永
shèn shēn xiū yǒng
Rèn luyện bản thân cẩn thận để đạt được ...
慎重其事
shèn zhòng qí shì
Xem xét vấn đề một cách cẩn thận và nghi...
huāng
Hoảng hốt, kinh hoàng.
shè
Đe dọa, uy hiếp; khiến ai đó sợ hãi.
慑服
shè fú
Quy phục, khuất phục do bị đe dọa hoặc u...
慕古薄今
mù gǔ bó jīn
Sùng bái quá khứ và coi nhẹ hiện tại.
慕容
mù róng
Mộ Dung - họ của một dòng họ Trung Quốc ...
Lo lắng, sợ hãi.
Lo lắng, buồn phiền.
cán
Xấu hổ, hổ thẹn.
cán
Xấu hổ, hổ thẹn.
shèn
Lo lắng, sợ hãi.
mǐn
Thương xót, đồng cảm.
Ác ý, tội lỗi.
zhāng
Hoảng loạn, bối rối.
tòng
Đau đớn, bi thương.
慢化
màn huà
Làm chậm lại, giảm tốc độ.
慢易生忧
màn yì shēng yōu
Làm việc chậm trễ dễ dẫn đến lo lắng hoặ...
慢条丝礼
màn tiáo sī lǐ
Thái độ thong dong, lịch sự nhưng chậm c...
慢条厮礼
màn tiáo sī lǐ
Giống nghĩa với '慢条丝礼', thái độ thong do...
慢车
màn chē
Xe chậm, tàu chậm (ít chuyến, dừng nhiều...
慷慨解囊
kāng kǎi jiě náng
Hào phóng rút tiền ra giúp đỡ người khác...
慷慨赴义
kāng kǎi fù yì
Hăng hái đi làm việc nghĩa (thường là hy...
慷慨输将
kāng kǎi shū jiāng
Rộng lượng quyên góp tiền của cho mục đí...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...