Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慌急

Pinyin: huāng jí

Meanings: Hoảng hốt và gấp gáp, vừa lo lắng vừa vội vàng., Panicked and urgent, both worried and hurried., ①不明白,不真切。也作慌忽。[例]海之百灵秘怪,慌惚毕出。——韩愈《南海神庙碑》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 荒, 刍, 心

Chinese meaning: ①不明白,不真切。也作慌忽。[例]海之百灵秘怪,慌惚毕出。——韩愈《南海神庙碑》。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng để miêu tả cảm giác lo âu và vội vã cùng lúc.

Example: 时间快到了,他心里慌急得不行。

Example pinyin: shí jiān kuài dào le , tā xīn lǐ huāng jí dé bù xíng 。

Tiếng Việt: Đã gần hết giờ, anh ấy trong lòng hoảng hốt và gấp gáp vô cùng.

慌急
huāng jí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng hốt và gấp gáp, vừa lo lắng vừa vội vàng.

Panicked and urgent, both worried and hurried.

不明白,不真切。也作慌忽。海之百灵秘怪,慌惚毕出。——韩愈《南海神庙碑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慌急 (huāng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung