Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慕容
Pinyin: mù róng
Meanings: Mộ Dung - họ của một dòng họ Trung Quốc cổ., Murong - an ancient Chinese surname., ①复姓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 㣺, 莫, 宀, 谷
Chinese meaning: ①复姓。
Grammar: Là một danh từ riêng, tên của dòng họ. Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử.
Example: 慕容家族在历史上很有名。
Example pinyin: mù róng jiā zú zài lì shǐ shàng hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Dòng họ Mộ Dung rất nổi tiếng trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ Dung - họ của một dòng họ Trung Quốc cổ.
Nghĩa phụ
English
Murong - an ancient Chinese surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!