Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慌慌

Pinyin: huāng huāng

Meanings: Hoảng hốt, lúng túng, không biết phải làm gì., Flustered, perplexed, not knowing what to do., ①惊慌急促。[例]这点事,慌急什么。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 24

Radicals: 忄, 荒

Chinese meaning: ①惊慌急促。[例]这点事,慌急什么。

Grammar: Trạng từ lặp lại hai âm tiết, nhấn mạnh trạng thái hoảng loạn và mất phương hướng.

Example: 他慌慌地站在那里,不知所措。

Example pinyin: tā huāng huāng dì zhàn zài nà lǐ , bù zhī suǒ cuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúng túng đứng đó, không biết phải làm gì.

慌慌
huāng huāng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng hốt, lúng túng, không biết phải làm gì.

Flustered, perplexed, not knowing what to do.

惊慌急促。这点事,慌急什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慌慌 (huāng huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung