Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shè

Meanings: Đe dọa, uy hiếp; khiến ai đó sợ hãi., To threaten, intimidate; make someone afraid., ①恐惧,害怕:慑服。慑惮。慑息。*②威胁,使恐惧:威慑。震慑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 忄, 聂

Chinese meaning: ①恐惧,害怕:慑服。慑惮。慑息。*②威胁,使恐惧:威慑。震慑。

Hán Việt reading: nhiếp

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tranh chấp.

Example: 敌人的威胁让我们感到震慑。

Example pinyin: dí rén de wēi xié ràng wǒ men gǎn dào zhèn shè 。

Tiếng Việt: Sự đe dọa của kẻ thù khiến chúng tôi cảm thấy sợ hãi.

shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đe dọa, uy hiếp; khiến ai đó sợ hãi.

nhiếp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To threaten, intimidate; make someone afraid.

恐惧,害怕

慑服。慑惮。慑息

威胁,使恐惧

威慑。震慑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慑 (shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung