Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23011 đến 23040 của 28899 tổng từ

衰当益壮
shuāi dāng yì zhuàng
Càng già càng mạnh mẽ (ý nói tuổi tác kh...
衰微
shuāi wēi
Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị...
衰惫
shuāi bèi
Mệt mỏi, kiệt sức (do tuổi tác hoặc bệnh...
衰损
shuāi sǔn
Hao mòn, tổn hại (về tài sản, sức khỏe.....
衰敝
shuāi bì
Suy tàn, nghèo nàn (về kinh tế hoặc hoàn...
衰朽
shuāi xiǔ
Già nua, mục nát (về vật thể hoặc con ng...
衰歇
shuāi xiē
Ngừng suy giảm, chấm dứt (thường dùng ch...
衰疲
shuāi pí
Mệt mỏi, suy nhược (thể chất hoặc tinh t...
衰病
shuāi bìng
Bệnh tật kèm theo sự suy yếu (thường do ...
衰瘦
shuāi shòu
Gầy yếu, tiều tụy (do bệnh tật hoặc tuổi...
衰竭
shuāijié
Suy kiệt, suy yếu hoàn toàn
衰耗
shuāi hào
Hao mòn, tiêu hao (về tài sản, sức khỏe,...
衰草
shuāi cǎo
Cỏ úa, cỏ khô héo (mang tính biểu trưng ...
衰萎
shuāi wěi
Héo úa, tàn lụi (thường nói về cây cối h...
衰迈
shuāi mài
Già yếu, suy yếu do tuổi tác
衰颓
shuāi tuí
Suy yếu và sa sút (sức khỏe hoặc tinh th...
Áo vá của nhà sư, chỉ sự giản dị.
zhōng
Lòng chân thành, nội tâm, tâm can.
jīn
Cổ áo, phần viền cổ của trang phục.
niǎo
Mảnh mai, uyển chuyển, thanh thoát.
袒露
tǎn lù
Phơi bày, để lộ ra (thường là cảm xúc ho...
袖手旁观
xiù shǒu páng guān
Đứng nhìn mà không can thiệp, khoanh tay...
袖筒
xiù tǒng
Ống tay áo, phần hình trụ của tay áo nơi...
袖管
xiù guǎn
Ống tay áo, tương tự 袖筒 nhưng nhấn mạnh ...
袖箭
xiù jiàn
Một loại vũ khí ẩn giấu trong ống tay áo...
zhěn
Áo dài, thường chỉ một loại trang phục c...
Loại vải quấn quanh ngực hoặc vai, thườn...
Tên gọi của một loại áo khoác ngắn, thườ...
zhì
Bao đựng sách, túi vải dùng để đựng sách...
rán
Váy dài, thường chỉ một loại váy phủ kín...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...