Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补述

Pinyin: bǔ shù

Meanings: Bổ sung thêm lời giải thích hoặc mô tả, To supplement with additional explanations or descriptions., ①在已经说过的某物后增补内容。[例]让我再补述一个例子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 衤, 术, 辶

Chinese meaning: ①在已经说过的某物后增补内容。[例]让我再补述一个例子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết lách hoặc trình bày.

Example: 他在报告中补述了一些重要信息。

Example pinyin: tā zài bào gào zhōng bǔ shù le yì xiē zhòng yào xìn xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bổ sung thêm một số thông tin quan trọng trong báo cáo.

补述
bǔ shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung thêm lời giải thích hoặc mô tả

To supplement with additional explanations or descriptions.

在已经说过的某物后增补内容。让我再补述一个例子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补述 (bǔ shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung