Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5221 đến 5250 của 28899 tổng từ

变卖典质
biàn mài diǎn zhì
Bán hoặc cầm cố tài sản để lấy tiền.
变危为安
biàn wēi wéi ān
Biến nguy thành an, chuyển tình thế nguy...
变古乱常
biàn gǔ luàn cháng
Thay đổi những quy tắc cũ và làm rối loạ...
变古易俗
biàn gǔ yì sú
Thay đổi phong tục cũ, tập quán xưa.
变古易常
biàn gǔ yì cháng
Thay đổi những điều cố hữu và phá vỡ quy...
变名易姓
biàn míng yì xìng
Thay tên đổi họ, thường để che giấu danh...
变奏
biàn zòu
Biến tấu, sự thay đổi giai điệu hoặc cấu...
变子
biàn zi
Con bài biến hóa, hoặc chỉ sự thay đổi t...
变容改俗
biàn róng gǎi sú
Thay đổi diện mạo và cải thiện phong tục...
变幻不测
biàn huàn bù cè
Thay đổi không thể đoán trước được.
变幻无常
biàn huàn wú cháng
Thay đổi liên tục và không có quy luật n...
变幻无穷
biàn huàn wú qióng
Thay đổi vô tận, không có giới hạn.
变幻莫测
biàn huàn mò cè
Thay đổi khôn lường, khó đoán trước được...
变异
biàn yì
Đột biến, thay đổi bất thường (thường li...
变徵
biàn zhǐ
Một loại âm nhạc cổ xưa trong hệ thống â...
变心易虑
biàn xīn yì lǜ
Thay đổi suy nghĩ và ý định.
变态心理
biàn tài xīn lǐ
Tâm lý biến thái, bất thường.
变态百出
biàn tài bǎi chū
Biến thái đủ kiểu, xuất hiện nhiều điều ...
变故易常
biàn gù yì cháng
Thay đổi sự cố, làm khác đi so với bình ...
变易
biàn yì
Thay đổi, biến đổi.
变本加厉
biàn běn jiā lì
Càng lúc càng tệ hơn, nghiêm trọng hơn.
变格
biàn gé
Sự thay đổi phong cách, cách thức.
变炫无穷
biàn xuàn wú qióng
Biến hóa vô cùng, không giới hạn.
变革
biàn gé
Thay đổi lớn, cải cách sâu rộng (thường ...
变风改俗
biàn fēng gǎi sú
Thay đổi phong tục tập quán cũ để tạo ra...
变风易俗
biàn fēng yì sú
Thay đổi phong cách và lối sống truyền t...
叙功
xù gōng
Kể lại thành tích, công lao của ai đó
叙言
xù yán
Lời nói đầu, phần giới thiệu trong sách ...
叙道
xù dào
Kể lại hoặc giải thích đạo lý, triết lý
pàn
Phản bội, nổi loạn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...