Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叙言

Pinyin: xù yán

Meanings: Lời nói đầu, phần giới thiệu trong sách hoặc tài liệu, Preface or introduction in a book or document., ①同“序言”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 余, 又, 言

Chinese meaning: ①同“序言”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương.

Example: 这本书的叙言写得很好。

Example pinyin: zhè běn shū de xù yán xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Lời nói đầu của cuốn sách này viết rất hay.

叙言
xù yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói đầu, phần giới thiệu trong sách hoặc tài liệu

Preface or introduction in a book or document.

同“序言”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叙言 (xù yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung