Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24841 đến 24870 của 28899 tổng từ

轮回
lún huí
Luân hồi, vòng tuần hoàn của sự sống và ...
轮奸
lún jiān
Hiếp dâm tập thể, hành vi rất nghiêm trọ...
轮扁斫轮
lún biǎn zhuó lún
Một thành ngữ chỉ việc bí quyết kỹ năng ...
轮指
lún zhǐ
Kỹ thuật chơi đàn bằng cách lần lượt gảy...
轮机
lún jī
Máy móc liên quan đến bánh răng hoặc độn...
轮毂
lúnhú
Vành đúc, phần trung tâm của bánh xe nơi...
轮焉奂焉
lún yān huàn yān
Một thành ngữ miêu tả vẻ đẹp tráng lệ và...
轮牧
lún mù
Chăn thả gia súc theo khu vực luân phiên...
软木
ruǎn mù
Gỗ mềm, thường dùng để chỉ gỗ của cây sồ...
软梯
ruǎn tī
Cầu thang dây mềm (thường làm bằng dây h...
软款
ruǎn kuǎn
Khoản tiền dễ dàng cho vay hoặc thu hồi.
软水
ruǎn shuǐ
Nước mềm (nước chứa ít khoáng chất như c...
软片
ruǎn piàn
Tấm mềm, miếng mềm (thường đề cập đến tấ...
软玉
ruǎn yù
Ngọc mềm (thường ám chỉ ngọc bích có độ ...
软玉温香
ruǎn yù wēn xiāng
Mô tả vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch của ph...
软瘫
ruǎn tān
Liệt mềm, liệt cơ (do bệnh hoặc chấn thư...
软硬不吃
ruǎn yìng bù chī
Không chịu khuất phục dù dùng cách mềm m...
软硬兼施
ruǎn yìng jiān shī
Dùng cả biện pháp mềm mỏng lẫn cứng rắn ...
软磨
ruǎn mó
Mài mòn dần, thuyết phục ai đó bằng cách...
软禁
ruǎn jìn
Giam lỏng, giữ ai đó trong phạm vi hạn c...
软管
ruǎn guǎn
Ống mềm (thường dùng trong ngành công ng...
软红十丈
ruǎn hóng shí zhàng
Mô tả cuộc sống xa hoa, giàu có, đầy màu...
软红香土
ruǎn hóng xiāng tǔ
Đất thơm mềm mại, ám chỉ vùng đất giàu c...
软线
ruǎn xiàn
Dây mềm, dây điện mềm dùng trong các thi...
软缎
ruǎn duàn
Lụa mềm, loại vải lụa có độ mềm mượt cao...
软缠
ruǎn chán
Năn nỉ, van xin một cách nhẹ nhàng nhưng...
软蛋
ruǎn dàn
Trứng luộc chưa kỹ; chỉ người nhu nhược,...
软裘快马
ruǎn qiú kuài mǎ
Áo lông thú mềm mại và ngựa chạy nhanh, ...
软话
ruǎn huà
Những lời nói ngọt ngào, dịu dàng nhằm l...
软语
ruǎn yǔ
Lời nói nhẹ nhàng, êm tai.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...