Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转捩

Pinyin: zhuǎn liè

Meanings: Điểm chuyển biến, thời khắc quyết định, Turning point, decisive moment., ①改变,改换。[例]转换话题。*②从一种能量形式变成另一种能量形式。[例]电能到机械能的转换。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 专, 车, 戾, 扌

Chinese meaning: ①改变,改换。[例]转换话题。*②从一种能量形式变成另一种能量形式。[例]电能到机械能的转换。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các bài viết phân tích hoặc thảo luận chuyên sâu.

Example: 这是公司发展的一个重要转捩点。

Example pinyin: zhè shì gōng sī fā zhǎn de yí gè zhòng yào zhuǎn liè diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là một điểm chuyển biến quan trọng trong sự phát triển của công ty.

转捩
zhuǎn liè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm chuyển biến, thời khắc quyết định

Turning point, decisive moment.

改变,改换。转换话题

从一种能量形式变成另一种能量形式。电能到机械能的转换

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转捩 (zhuǎn liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung