Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转船
Pinyin: zhuǎn chuán
Meanings: Chuyển sang tàu/thuyền khác, thay đổi phương tiện vận chuyển đường thủy., Transfer to another ship/boat, change water transport means., ①换乘另一条船或改乘轮船。[例]在长沙转船回家。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 专, 车, 口, 舟
Chinese meaning: ①换乘另一条船或改乘轮船。[例]在长沙转船回家。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông đường thủy.
Example: 我们需要在港口转船。
Example pinyin: wǒ men xū yào zài gǎng kǒu zhuǎn chuán 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần chuyển sang tàu khác ở cảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển sang tàu/thuyền khác, thay đổi phương tiện vận chuyển đường thủy.
Nghĩa phụ
English
Transfer to another ship/boat, change water transport means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
换乘另一条船或改乘轮船。在长沙转船回家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!