Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转租
Pinyin: zhuǎn zū
Meanings: Cho thuê lại tài sản đã thuê của mình., Sublet, rent out property that one has rented., ①把自己租来的东西短期租给别人。[例]本公寓暑期转租。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 车, 且, 禾
Chinese meaning: ①把自己租来的东西短期租给别人。[例]本公寓暑期转租。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cần bổ ngữ là đối tượng bị cho thuê lại (nhà, đất...).
Example: 他把房子转租给别人。
Example pinyin: tā bǎ fáng zi zhuǎn zū gěi bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy cho thuê lại căn nhà của mình cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho thuê lại tài sản đã thuê của mình.
Nghĩa phụ
English
Sublet, rent out property that one has rented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把自己租来的东西短期租给别人。本公寓暑期转租
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!