Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12241 đến 12270 của 28899 tổng từ

掇臀捧屁
duō tún pěng pì
Nịnh hót, xu nịnh
掇菁撷华
duō jīng xié huá
Chắt lọc tinh túy, chọn lấy phần hay nhấ...
掇青拾紫
duō qīng shí zǐ
Thu thập những thứ quý giá
授人以柄
shòu rén yǐ bǐng
Cho người khác cơ hội nắm thóp mình
授人口实
shòu rén kǒu shí
Cho người khác lý do để chỉ trích
授受
shòu shòu
Trao và nhận
授受不亲
shòu shòu bù qīn
Người nam nữ không nên thân mật quá mức
授奖
shòu jiǎng
Trao giải thưởng, trao phần thưởng.
授室
shòu shì
Gả con gái (dùng trong văn cảnh cổ).
授时
shòu shí
Báo giờ chính xác (thường chỉ đài phát t...
授柄于人
shòu bǐng yú rén
Giao quyền kiểm soát cho người khác (thư...
授粉
shòu fěn
Thụ phấn, quá trình chuyển phấn hoa từ n...
授精
shòu jīng
Thụ tinh, quá trình tế bào sinh dục đực ...
授职惟贤
shòu zhí wéi xián
Chỉ phong chức cho người tài đức; đề bạt...
授艺
shòu yì
Dạy nghề, truyền đạt kỹ thuật/kỹ năng ch...
授首
shòu shǒu
Chặt đầu (dùng trong ngữ cảnh chiến tran...
掉三寸舌
diào sān cùn shé
Nói nhiều, nói khéo léo để thuyết phục n...
掉以轻心
diào yǐ qīng xīn
Chủ quan, không coi trọng vấn đề một các...
掉头鼠窜
diào tóu shǔ cuàn
Quay đầu chạy trốn như chuột, bỏ chạy tá...
zhèng
Kéo căng, giằng co (ít dùng trong hiện đ...
掌事
zhǎng shì
Người phụ trách việc gì đó/Quản lý công ...
掌击
zhǎng jī
Đánh bằng lòng bàn tay
掌嘴
zhǎng zuǐ
Tát vào miệng (hình phạt hoặc trừng phạt...
掌声
zhǎng shēng
Tiếng vỗ tay, sự tán thưởng
掌故
zhǎng gù
Chuyện cũ, sự tích, giai thoại lịch sử, ...
掌权
zhǎng quán
Nắm quyền lực, kiểm soát quyền hành.
掌案儿的
zhǎng àn ér de
Người phụ trách án thư, công việc giấy t...
掌灯
zhǎng dēng
Cầm đèn, thắp sáng đèn (thường mang ý ng...
掌灶
zhǎng zào
Người nấu ăn chính trong nhà bếp (thường...
掌管
zhǎng guǎn
Quản lý, trông coi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...