Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捻碎

Pinyin: niǎn suì

Meanings: Nghiền nát, bóp vụn ra bằng ngón tay, To crush or grind into small pieces using fingers., ①捻成粉末。[例]香烟在我手中捻碎了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 念, 扌, 卒, 石

Chinese meaning: ①捻成粉末。[例]香烟在我手中捻碎了。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, đi kèm với đối tượng cần được nghiền nhỏ. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động nhỏ nhẹ nhưng mạnh mẽ của bàn tay.

Example: 她把药片捻碎后给孩子吃。

Example pinyin: tā bǎ yào piàn niǎn suì hòu gěi hái zi chī 。

Tiếng Việt: Cô ấy nghiền nát viên thuốc rồi cho con ăn.

捻碎
niǎn suì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiền nát, bóp vụn ra bằng ngón tay

To crush or grind into small pieces using fingers.

捻成粉末。香烟在我手中捻碎了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捻碎 (niǎn suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung