Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掇
Pinyin: duō
Meanings: Nhặt lên, cầm lấy, thu thập, To pick up, to gather., ①搓揉:“两手自相捼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 叕, 扌
Chinese meaning: ①搓揉:“两手自相捼。”
Hán Việt reading: xuyết
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ vật để chỉ hành động nhặt hoặc thu thập đồ vật nào đó.
Example: 他把掉在地上的书掇起来。
Example pinyin: tā bǎ diào zài dì shàng de shū duō qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhặt quyển sách rơi dưới đất lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lên, cầm lấy, thu thập
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuyết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pick up, to gather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“两手自相捼。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!