Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授受不亲

Pinyin: shòu shòu bù qīn

Meanings: Người nam nữ không nên thân mật quá mức, Men and women should not be overly intimate, 授给予;受接受。旧指男女不能互相亲手递受物品。指儒家束缚男女的礼教。[出处]《孟子·离娄上》“淳于髡曰‘男女授受不亲,神情民?’孟子曰‘礼也。’”[例]。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 受, 扌, 冖, 又, 爫, 一, 朩, 立

Chinese meaning: 授给予;受接受。旧指男女不能互相亲手递受物品。指儒家束缚男女的礼教。[出处]《孟子·离娄上》“淳于髡曰‘男女授受不亲,神情民?’孟子曰‘礼也。’”[例]。

Grammar: Thành ngữ phản ánh quy tắc đạo đức xã hội thời phong kiến.

Example: 古代讲究授受不亲。

Example pinyin: gǔ dài jiǎng jiū shòu shòu bù qīn 。

Tiếng Việt: Thời xưa coi trọng việc nam nữ không thân mật quá mức.

授受不亲
shòu shòu bù qīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nam nữ không nên thân mật quá mức

Men and women should not be overly intimate

授给予;受接受。旧指男女不能互相亲手递受物品。指儒家束缚男女的礼教。[出处]《孟子·离娄上》“淳于髡曰‘男女授受不亲,神情民?’孟子曰‘礼也。’”[例]。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

授受不亲 (shòu shòu bù qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung