Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22621 đến 22650 của 28922 tổng từ

zǎo
Rong tảo, thực vật thủy sinh.
虎威
hǔ wēi
Sức mạnh và uy thế của hổ, ám chỉ sự oai...
虎尾春冰
hǔ wěi chūn bīng
Như đi trên đuôi hổ hay băng mỏng mùa xu...
虎据龙蟠
hǔ jù lóng pán
Hổ ngồi rồng cuộn, ám chỉ địa thế hiểm t...
虎掷龙拿
hǔ zhì lóng ná
Hổ vồ rồng bắt, ám chỉ cuộc đấu tranh kh...
虎斗龙争
hǔ dòu lóng zhēng
Cuộc chiến giữa hổ và rồng, tượng trưng ...
虎步龙行
hǔ bù lóng xíng
Đi lại oai phong như hổ và rồng, biểu đạ...
虎狼之势
hǔ láng zhī shì
Khí thế như hổ và sói, ám chỉ sự hung hã...
虎珀拾芥
hǔ pò shí jiè
Hổ phách hút rác, ám chỉ việc dễ dàng th...
虎略龙韬
hǔ lüè lóng tāo
Chiến lược và sách lược thâm sâu của hổ ...
虎穴狼巢
hǔ xué láng cháo
Hang hổ tổ sói, ám chỉ nơi cực kỳ nguy h...
虎穴龙潭
hǔ xué lóng tán
Hang hổ đầm rồng, ám chỉ nơi vô cùng ngu...
虎窟龙潭
hǔ kū lóng tán
Hang hổ đầm rồng, tương tự '虎穴龙潭', ám ch...
彪壮
biāo zhuàng
Cao lớn, cường tráng, khỏe mạnh
彪悍
biāo hàn
Dũng mãnh, mạnh mẽ, lẫm liệt
彪炳
biāo bǐng
Rực rỡ, lưu danh, tỏa sáng (thành tích h...
彪炳千古
biāo bǐng qiān gǔ
Lưu danh muôn đời, thành tích hoặc hành ...
虐杀
nüè shā
Giết hại một cách tàn nhẫn, độc ác.
虐老兽心
nüè lǎo shòu xīn
Lòng dạ độc ác như thú vật, ngược đãi ng...
虑周藻密
lǜ zhōu zǎo mì
Suy nghĩ chu đáo và ngôn từ chặt chẽ, cẩ...
xiāo
Hổ gầm vang dữ dội, dùng để mô tả tiếng ...
虔信
qián xìn
Tin tưởng sâu sắc và thành kính.
虔婆
qián pó
Người phụ nữ trung thành hoặc tận tụy, t...
虔心
qián xīn
Niềm tin chân thành và thành tâm.
虔敬
qián jìng
Thành kính, tỏ lòng tôn kính sâu sắc.
虔诚
qián chéng
Thành tâm, chân thành.
Một loại hổ trong truyền thuyết cổ xưa.
Rỗng tuếch, trống rỗng (phiên bản cổ xưa...
cuó
Tên gọi một loài thú trong thần thoại cổ...
Tên của một vị thần trong thần thoại Tru...

Hiển thị 22621 đến 22650 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...