Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虔敬
Pinyin: qián jìng
Meanings: Thành kính, tỏ lòng tôn kính sâu sắc., Reverent and deeply respectful., ①诚敬;恭敬。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 文, 虍, 攵, 苟
Chinese meaning: ①诚敬;恭敬。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để thể hiện thái độ tôn trọng hoặc kính cẩn.
Example: 他对长辈总是很虔敬。
Example pinyin: tā duì zhǎng bèi zǒng shì hěn qián jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra thành kính với người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành kính, tỏ lòng tôn kính sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Reverent and deeply respectful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诚敬;恭敬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!