Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎斗龙争
Pinyin: hǔ dòu lóng zhēng
Meanings: Cuộc chiến giữa hổ và rồng, tượng trưng cho những cuộc tranh giành quyền lực gay gắt., Fierce battles between tigers and dragons, symbolizing intense power struggles., 形容斗争或竞赛很激烈。[出处]汉·班固《答宾戏》“分裂诸夏,龙战虎争。”[例]桂林杏苑,空成魂梦之游;~,又见战征之事。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 几, 虍, 斗, 丿, 尤, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: 形容斗争或竞赛很激烈。[出处]汉·班固《答宾戏》“分裂诸夏,龙战虎争。”[例]桂林杏苑,空成魂梦之游;~,又见战征之事。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十二回。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng trong văn học hoặc diễn giải chính trị.
Example: 历史上充满了虎斗龙争的故事。
Example pinyin: lì shǐ shàng chōng mǎn le hǔ dòu lóng zhēng de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử đầy những câu chuyện về những cuộc tranh giành quyền lực khốc liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc chiến giữa hổ và rồng, tượng trưng cho những cuộc tranh giành quyền lực gay gắt.
Nghĩa phụ
English
Fierce battles between tigers and dragons, symbolizing intense power struggles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容斗争或竞赛很激烈。[出处]汉·班固《答宾戏》“分裂诸夏,龙战虎争。”[例]桂林杏苑,空成魂梦之游;~,又见战征之事。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế