Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎窟龙潭
Pinyin: hǔ kū lóng tán
Meanings: Hang hổ đầm rồng, tương tự '虎穴龙潭', ám chỉ nơi nguy hiểm và khó khăn., Similar to 'tiger dens and dragon pools,' referring to dangerous and challenging places., 窟洞穴;潭深水池。龙居住的深水潭,虎栖身的巢穴。比喻极其凶险的地方。[出处]元·汪元亨《沉醉东风·归田》“怕筑成传说墙,愁扳折朱云槛,急跳出虎窟龙潭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 几, 虍, 屈, 穴, 丿, 尤, 氵, 覃
Chinese meaning: 窟洞穴;潭深水池。龙居住的深水潭,虎栖身的巢穴。比喻极其凶险的地方。[出处]元·汪元亨《沉醉东风·归田》“怕筑成传说墙,愁扳折朱云槛,急跳出虎窟龙潭。”
Grammar: Thành ngữ mô tả địa điểm hiểm trở, thường dùng trong văn học hoặc phiêu lưu.
Example: 探险者勇敢地进入了虎窟龙潭。
Example pinyin: tàn xiǎn zhě yǒng gǎn dì jìn rù le hǔ kū lóng tán 。
Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm đã dũng cảm bước vào hang hổ đầm rồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang hổ đầm rồng, tương tự '虎穴龙潭', ám chỉ nơi nguy hiểm và khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'tiger dens and dragon pools,' referring to dangerous and challenging places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窟洞穴;潭深水池。龙居住的深水潭,虎栖身的巢穴。比喻极其凶险的地方。[出处]元·汪元亨《沉醉东风·归田》“怕筑成传说墙,愁扳折朱云槛,急跳出虎窟龙潭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế