Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虔婆
Pinyin: qián pó
Meanings: Người phụ nữ trung thành hoặc tận tụy, thường là chỉ những bà mẹ hoặc vợ chăm sóc gia đình tận tâm., A devoted woman, usually referring to mothers or wives who take great care of their families., ①妓院的鸨母。*②贱婆,骂妇人的话。*③用动听的话去取悦人而图利的年老妇女。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 文, 虍, 女, 波
Chinese meaning: ①妓院的鸨母。*②贱婆,骂妇人的话。*③用动听的话去取悦人而图利的年老妇女。
Grammar: Danh từ khen ngợi, thường dùng trong ngữ cảnh tích cực để nói về vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Example: 她是个虔婆,把家里打理得井井有条。
Example pinyin: tā shì gè qián pó , bǎ jiā lǐ dǎ lǐ dé jǐng jǐng yǒu tiáo 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người phụ nữ tận tụy, chăm lo cho gia đình rất chu toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ trung thành hoặc tận tụy, thường là chỉ những bà mẹ hoặc vợ chăm sóc gia đình tận tâm.
Nghĩa phụ
English
A devoted woman, usually referring to mothers or wives who take great care of their families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妓院的鸨母
贱婆,骂妇人的话
用动听的话去取悦人而图利的年老妇女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!