Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22921 đến 22950 của 28922 tổng từ

行贿
xíng huì
Hối lộ, đưa tiền hoặc quà để mua chuộc
行踪无定
xíng zōng wú dìng
Hành tung không cố định, không rõ ràng
行辈
háng bèi
Thứ bậc, hàng lứa trong gia đình hoặc xã...
行远升高
xíng yuǎn shēng gāo
Đi xa và leo cao, biểu thị sự phát triển...
行远自迩
xíng yuǎn zì ěr
Muốn đi xa thì phải bắt đầu từ gần, ám c...
行道
xíng dào
Đường đi hoặc thực hiện lý tưởng, đạo đứ...
行部
xíng bù
Bộ phận hành chính hoặc bộ máy lưu động.
行都
xíng dū
Kinh đô tạm thời hoặc nơi đặt trụ sở chí...
行针步线
xíng zhēn bù xiàn
Chỉ thao tác cẩn thận tỉ mỉ, thường được...
行间字里
xíng jiān zì lǐ
Ẩn ý giữa các dòng chữ, ám chỉ thông điệ...
行阵
xíng zhèn
Hàng ngũ quân đội hoặc đội hình sắp xếp ...
行险徼幸
xíng xiǎn jiǎo xìng
Mạo hiểm để đạt được lợi ích mong muốn.
行香挂牌
xíng xiāng guà pái
Lễ nghi Phật giáo, khi nhà sư treo biển ...
行骗
xíng piàn
Lừa đảo, gian lận.
衍变
yǎn biàn
Phát triển, biến đổi dần theo thời gian.
衍射
yǎn shè
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng hoặc sóng.
衍文
yǎn wén
Sự mở rộng, giải thích chi tiết thêm cho...
衍生
yǎn shēng
Phát sinh, tạo ra cái mới từ cái cũ.
衒玉求售
xuàn yù qiú shòu
Khoe khoang tài năng để tìm kiếm cơ hội ...
衒玉自售
xuàn yù zì shòu
Tự đề cao giá trị bản thân để được chú ý...
衔接
xián jiē
Nối tiếp, liên kết hai việc hoặc hai phầ...
街号巷哭
jiē hào xiàng kū
Khắp phố ngõ đều khóc than, ám chỉ sự đa...
街垒
jiē lěi
Bức tường chắn hoặc công sự phòng thủ tr...
街巷阡陌
jiē xiàng qiān mò
Các con đường và ngõ hẻm đan xen nhau, c...
街心花园
jiē xīn huā yuán
Vườn hoa giữa lòng đường phố, thường nằm...
街谈巷语
jiē tán xiàng yǔ
Những câu chuyện, lời bàn tán thông thườ...
街谈巷说
jiē tán xiàng shuō
Các cuộc thảo luận và câu chuyện bàn tán...
街谈巷谚
jiē tán xiàng yàn
Những câu tục ngữ, thành ngữ lưu truyền ...
街谭巷议
jiē tán xiàng yì
Những cuộc tranh luận, thảo luận của mọi...
Nha môn, cơ quan công quyền thời xưa.

Hiển thị 22921 đến 22950 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...