Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22921 đến 22950 của 28899 tổng từ

衔接
xián jiē
Nối tiếp, kết nối một cách liền mạch.
街号巷哭
jiē hào xiàng kū
Khắp phố ngõ đều khóc than, ám chỉ sự đa...
街垒
jiē lěi
Bức tường chắn hoặc công sự phòng thủ tr...
街巷阡陌
jiē xiàng qiān mò
Các con đường và ngõ hẻm đan xen nhau, c...
街心花园
jiē xīn huā yuán
Vườn hoa giữa lòng đường phố, thường nằm...
街谈巷语
jiē tán xiàng yǔ
Những câu chuyện, lời bàn tán thông thườ...
街谈巷说
jiē tán xiàng shuō
Các cuộc thảo luận và câu chuyện bàn tán...
街谈巷谚
jiē tán xiàng yàn
Những câu tục ngữ, thành ngữ lưu truyền ...
街谭巷议
jiē tán xiàng yì
Những cuộc tranh luận, thảo luận của mọi...
Nha môn, cơ quan công quyền thời xưa.
Hỗn loạn, mơ hồ, không rõ ràng.
héng
Cân bằng, đo lường, đánh giá.
衡量
héng liáng
Cân nhắc, đo lường, đánh giá.
Đường lớn, con đường rộng rãi.
衣履
yī lǚ
Quần áo và giày dép
衣架饭囊
yī jià fàn náng
Người ăn bám, vô dụng (chỉ người không l...
衣租食税
yī zū shí shuì
Thu thuế vào mọi hoạt động sinh kế (ý ch...
衣紫腰金
yī zǐ yāo jīn
Mặc áo tím, đeo vàng (chỉ địa vị cao san...
衣紫腰银
yī zǐ yāo yín
Mặc áo tím, đeo bạc (chỉ địa vị khá giả)
衣紫腰黄
yī zǐ yāo huáng
Mặc áo tím, đeo vàng/vật liệu quý khác (...
衣绣夜游
yī xiù yè yóu
Mặc áo thêu đi dạo ban đêm (ẩn dụ cho vi...
衣绣夜行
yī xiù yè xíng
Mặc áo thêu đi trong đêm tối (ẩn dụ cho ...
衣绣昼行
yī xiù zhòu xíng
Mặc áo thêu đi giữa ban ngày (ẩn dụ cho ...
衣胞
yī bāo
Nhau thai
衣衫蓝缕
yī shān lán lǚ
Quần áo rách rưới, tả tơi.
衣衫褴褛
yī shān lán lǚ
Quần áo rách rưới, cũ nát.
衣被群生
yī bèi qún shēng
Che chở và bảo vệ chúng sinh.
衣裳
yīshang
Quần áo (cách nói cổ hoặc văn chương).
衣裳之会
yī shang zhī huì
Cuộc hội ngộ liên quan đến trang phục (t...
衣轻乘肥
yī qīng chéng féi
Ăn mặc đơn giản nhưng cưỡi ngựa béo (ẩn ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...