Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衍射
Pinyin: yǎn shè
Meanings: Hiện tượng khúc xạ ánh sáng hoặc sóng., Diffraction phenomenon of light or waves., ①光通过不透明体边缘、穿过狭缝或从划有平行直线的表面反射时产生偏折和出现一些彼此平行的亮带和暗带。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亍, 彳, 氵, 寸, 身
Chinese meaning: ①光通过不透明体边缘、穿过狭缝或从划有平行直线的表面反射时产生偏折和出现一些彼此平行的亮带和暗带。
Example: 光的衍射现象很有趣。
Example pinyin: guāng de yǎn shè xiàn xiàng hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng hoặc sóng.
Nghĩa phụ
English
Diffraction phenomenon of light or waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光通过不透明体边缘、穿过狭缝或从划有平行直线的表面反射时产生偏折和出现一些彼此平行的亮带和暗带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!