Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街谈巷说
Pinyin: jiē tán xiàng shuō
Meanings: Các cuộc thảo luận và câu chuyện bàn tán trên phố xá., Discussions and gossip on the streets., 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。[出处]《文选·曹植·与杨德祖书》“今往仆少小所著辞赋一通相与。夫街谈巷说,必有可采;击辕之歌,有应风雅,匹夫之思,未易轻弃也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 亍, 圭, 彳, 炎, 讠, 共, 巳, 兑
Chinese meaning: 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。[出处]《文选·曹植·与杨德祖书》“今往仆少小所著辞赋一通相与。夫街谈巷说,必有可采;击辕之歌,有应风雅,匹夫之思,未易轻弃也。”
Grammar: Tương tự như 街谈巷语, có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính.
Example: 很多历史故事起源于街谈巷说。
Example pinyin: hěn duō lì shǐ gù shì qǐ yuán yú jiē tán xiàng shuō 。
Tiếng Việt: Nhiều câu chuyện lịch sử bắt nguồn từ những lời bàn tán nơi phố thị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các cuộc thảo luận và câu chuyện bàn tán trên phố xá.
Nghĩa phụ
English
Discussions and gossip on the streets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。[出处]《文选·曹植·与杨德祖书》“今往仆少小所著辞赋一通相与。夫街谈巷说,必有可采;击辕之歌,有应风雅,匹夫之思,未易轻弃也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế