Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3001 đến 3030 của 28899 tổng từ

光风霁月
guāng fēng jì yuè
Không khí trong lành sau cơn mưa, ánh tr...
克己奉公
kè jǐ fèng gōng
Giữ mình trong sạch và tận tụy vì lợi íc...
克己慎行
kè jǐ shèn xíng
Rèn luyện bản thân và hành động cẩn trọn...
克期
kè qī
Hoàn thành đúng thời hạn, hoàn tất trong...
克爱克威
kè ài kè wēi
Vừa yêu thương vừa có uy nghiêm (dùng để...
克绍箕裘
kè shào jī qiú
Kế thừa và phát huy truyền thống gia đìn...
克肩一心
kè jiān yī xīn
Cùng chung sức, đồng lòng làm việc gì đó...
克谐
kè xié
Hoàn thành hài hòa, đạt được sự hòa hợp.
克逮克容
kè dǎi kè róng
Vừa truy bắt vừa dung thứ, thể hiện sự l...
免得
miǎn de
Để tránh, nhằm mục đích ngăn ngừa.
duì
Đổi, trao đổi
兔头麞脑
tù tóu shuāng nǎo
Dùng để chỉ người trông ngu ngốc hoặc vụ...
兔死凫举
tù sǐ fú jǔ
Một mất một còn, chỉ tình trạng cạnh tra...
兔死犬饥
tù sǐ quǎn jī
Chỉ tình trạng sau khi kẻ xấu bị tiêu di...
兔死狐悲
tù sǐ hú bēi
Cảm thấy buồn khi người khác gặp hoạn nạ...
兔缺乌沉
tù quē wū chén
Chỉ mặt trăng và mặt trời đều biến mất, ...
兔脱
tù tuō
Thoát thân nhanh chóng như con thỏ chạy ...
兔葵燕麦
tù kuí yàn mài
Một cách nói ví von về các loại cây cỏ d...
兔角牛翼
tù jiǎo niú yì
So sánh những điều không thể tồn tại tro...
兔角龟毛
tù jiǎo guī máo
So sánh những điều hư cấu, không có thật...
兔走乌飞
tù zǒu wū fēi
Ánh sáng của mặt trời và mặt trăng luân ...
兔走鹘落
tù zǒu gǔ luò
Chỉ sự nhanh nhẹn, khéo léo trong việc l...
兔起乌沉
tù qǐ wū chén
Chỉ hiện tượng thay đổi nhanh chóng giữa...
兔起凫举
tù qǐ fú jǔ
Chỉ tốc độ nhanh chóng hoặc hành động rấ...
兔起鹘落
tù qǐ gǔ luò
Chỉ sự nhanh nhẹn, sắc bén trong hành độ...
党务
dǎng wù
Công việc của Đảng (hoạt động và nhiệm v...
党籍
dǎng jí
Tư cách đảng viên, quyền lợi và nghĩa vụ...
党纪
dǎng jì
Kỷ luật của Đảng, những quy định mà đảng...
党纲
dǎng gāng
Cương lĩnh của Đảng, nội dung tổng thể v...
党证
dǎng zhèng
Thẻ đảng viên, giấy chứng nhận tư cách đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...