Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 免得

Pinyin: miǎn de

Meanings: Để tránh, để khỏi (dùng khi muốn tránh một việc gì đó xảy ra)., In order to avoid, so as not to (used when wanting to avoid something from happening)., ①免去,省得。[例]多问几句,免得走错路。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 18

Radicals: 𠂊, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①免去,省得。[例]多问几句,免得走错路。

Grammar: Liên từ nối giữa hành động và hậu quả tiềm năng. Thường đứng trước một mệnh đề phụ.

Example: 快点走,免得迟到。

Example pinyin: kuài diǎn zǒu , miǎn de chí dào 。

Tiếng Việt: Đi nhanh lên, để tránh bị muộn.

免得
miǎn de
HSK 6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để tránh, để khỏi (dùng khi muốn tránh một việc gì đó xảy ra).

In order to avoid, so as not to (used when wanting to avoid something from happening).

免去,省得。多问几句,免得走错路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

免得 (miǎn de) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung