Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克己慎行
Pinyin: kè jǐ shèn xíng
Meanings: Rèn luyện bản thân và hành động cẩn trọng., To discipline oneself and act prudently., 克己克制自己;慎谨慎。约束自己,小心做事。[出处]唐·韩愈《送齐皞下第序》“故上之人行志择谊,坦乎其无忧于下也;下之人克己慎行,确乎其无惑于上也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 儿, 古, 己, 忄, 真, 亍, 彳
Chinese meaning: 克己克制自己;慎谨慎。约束自己,小心做事。[出处]唐·韩愈《送齐皞下第序》“故上之人行志择谊,坦乎其无忧于下也;下之人克己慎行,确乎其无惑于上也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), nhấn mạnh về sự tự kiềm chế và thận trọng trong hành vi.
Example: 在工作中,他总是克己慎行。
Example pinyin: zài gōng zuò zhōng , tā zǒng shì kè jǐ shèn xíng 。
Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn rèn luyện bản thân và hành động cẩn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện bản thân và hành động cẩn trọng.
Nghĩa phụ
English
To discipline oneself and act prudently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
克己克制自己;慎谨慎。约束自己,小心做事。[出处]唐·韩愈《送齐皞下第序》“故上之人行志择谊,坦乎其无忧于下也;下之人克己慎行,确乎其无惑于上也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế