Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13111 đến 13140 của 28899 tổng từ

文弛武玩
wén chí wǔ wán
Trọng văn mà khinh võ, dẫn đến sự suy yế...
文弱
wén ruò
Yếu đuối, mảnh mai, thiếu sức mạnh thể c...
文弱书生
wén ruò shū shēng
Chàng trai thư sinh yếu đuối, thường gắn...
文彩四溢
wén cǎi sì yì
Văn chương xuất sắc, tỏa sáng khắp nơi.
文律
wén lǜ
Luật văn chương, quy tắc hoặc nguyên tắc...
文思
wén sī
Ý tưởng văn chương, cảm hứng sáng tác.
文恬武嬉
wén tián wǔ xī
Trọng văn nhẹ võ, dẫn đến sự buông thả k...
文情
wén qíng
Cảm xúc hoặc tâm trạng được thể hiện qua...
文戏
wén xì
Loại kịch thiên về lời thoại và biểu cảm...
文房
wén fáng
Phòng học hoặc nơi làm việc của người vi...
文房四侯
wén fáng sì hóu
Tứ bảo của phòng thư pháp (bút, mực, giấ...
文房四士
wén fáng sì shì
Tứ bảo của thư phòng (bút, mực, giấy, ng...
文武兼备
wén wǔ jiān bèi
Vừa giỏi văn vừa giỏi võ.
文武双全
wén wǔ shuāng quán
Giỏi cả văn lẫn võ (giống như 文武兼备).
文武差事
wén wǔ chāi shì
Công việc liên quan đến cả lĩnh vực văn ...
文气
wén qì
Phong thái, khí chất của người học rộng ...
文江学海
wén jiāng xué hǎi
Biển học mênh mông, kiến thức sâu rộng.
文治
wén zhì
Chính sách cai trị bằng văn hóa, giáo dụ...
文治武力
wén zhì wǔ lì
Chính sách cai trị bằng văn hóa và sức m...
文治武功
wén zhì wǔ gōng
Thành tựu trong cả chính trị văn hóa và ...
文深网密
wén shēn wǎng mì
Luật lệ phức tạp và nghiêm ngặt.
文牍
wén dú
Văn bản hành chính, giấy tờ công việc.
文牍主义
wén dú zhǔ yì
Chủ nghĩa hình thức, quá chú trọng vào g...
文献之家
wén xiàn zhī jiā
Nhà nghiên cứu tài liệu, chuyên gia về t...
文理不通
wén lǐ bù tōng
Không mạch lạc, thiếu logic trong văn bả...
文理俱惬
wén lǐ jù qiè
Văn bản vừa mạch lạc vừa thuyết phục.
文电
wén diàn
Điện tín, văn bản gửi qua điện báo.
文质斌斌
wén zhì bīn bīn
Văn vẻ và chất phác hòa hợp, chỉ người v...
文身剪发
wén shēn jiǎn fà
Xăm mình và cắt tóc ngắn, ám chỉ việc th...
文身断发
wén shēn duàn fà
Xăm mình và cắt đứt tóc, biểu tượng cho ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...