Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文房
Pinyin: wén fáng
Meanings: Phòng học hoặc nơi làm việc của người viết lách, họa sĩ., Study room or workspace of writers and artists., ①书房。借指笔、墨、纸、砚。[例]文房四宝。[例]文房清玩。*②官府掌管文书的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 户, 方
Chinese meaning: ①书房。借指笔、墨、纸、砚。[例]文房四宝。[例]文房清玩。*②官府掌管文书的地方。
Grammar: Danh từ đơn giản, 文 (văn chương) + 房 (phòng). Thường gắn liền với không gian sáng tạo nghệ thuật.
Example: 他的文房布置得很雅致。
Example pinyin: tā de wén fáng bù zhì dé hěn yǎ zhì 。
Tiếng Việt: Phòng học của anh ấy được bố trí rất thanh nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng học hoặc nơi làm việc của người viết lách, họa sĩ.
Nghĩa phụ
English
Study room or workspace of writers and artists.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书房。借指笔、墨、纸、砚。文房四宝。文房清玩
官府掌管文书的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!