Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18961 đến 18990 của 28899 tổng từ

瞠呼其后
chēng hū qí hòu
Chỉ sự kinh ngạc đến mức không thể theo ...
瞠目而视
chēng mù ér shì
Nhìn chằm chằm với sự kinh ngạc hoặc khó...
méng
Mờ mịt, không rõ ràng; mơ hồ.
shùn
Mắt giật, nháy mắt không kiểm soát được.
piē
Liếc qua, thoáng nhìn
瞥视
piē shì
Liếc mắt nhìn qua một cách nhanh chóng.
qiáo
Nhìn, ngó (ít sử dụng trong tiếng Trung ...
zhǔ
Nhìn chăm chú, tập trung nhìn vào một đi...
zhǔ
Chú ý, tập trung nhìn
瞩望
zhǔ wàng
Trông mong, kỳ vọng vào điều gì đó.
dèng
Nhìn chằm chằm, trừng mắt (thường thể hi...
瞪服
dèng fú
Nhìn chằm chằm khiến ai đó phải khuất ph...
瞪目哆口
dèng mù duō kǒu
Mắt trợn trừng miệng há hốc vì kinh ngạc...
瞪目结舌
dèng mù jié shé
Mắt mở to, lưỡi cứng lại vì sợ hãi hoặc ...
瞪眼咋舌
dèng yǎn zé shé
Trừng mắt và lè lưỡi, thể hiện sự ngạc n...
shùn
Ánh mắt, chớp mắt
瞬心
shùn xīn
Trái tim nhất thời, tâm tư thoáng qua.
瞬息万变
shùn xī wàn biàn
Thay đổi trong chớp mắt, diễn biến rất n...
瞬息千变
shùn xī qiān biàn
Trong khoảnh khắc có hàng ngàn sự thay đ...
liào
Nhìn xa, quan sát
瞭哨
liào shào
Chòi canh, vọng gác (nơi quan sát).
瞭望
liào wàng
Quan sát từ xa, nhìn ngắm.
kàn
Nhìn xuống từ trên cao, canh giữ
瞰瑕伺隙
kàn xiá sì xì
Quan sát điểm yếu và chờ thời cơ tấn côn...
tóng
Con ngươi
kuì
Mắt mờ, không nhìn rõ
zhān
Nhìn xa, hướng tới tương lai
瞻予马首
zhān yú mǎ shǒu
Nhìn theo hướng mà người dẫn đầu đưa ra ...
瞻云就日
zhān yún jiù rì
Ngưỡng mộ và tìm đến nơi ánh sáng, ví vo...
瞻仰
zhān yǎng
Ngắm nhìn với lòng kính trọng, chiêm ngư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...