Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dèng

Meanings: Trừng mắt (nhìn chằm chằm), To stare, to glare, ①瞪着眼看。[据]瞠,直视也。——《集韵》。[例]夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。——《庄子·田子方》。[合]瞠瞠(张目直视貌)。又指惊视。[例]众目亦益瞠,口亦益张。——鲁迅《集外集拾遗》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 登, 目

Chinese meaning: ①瞪着眼看。[据]瞠,直视也。——《集韵》。[例]夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。——《庄子·田子方》。[合]瞠瞠(张目直视貌)。又指惊视。[例]众目亦益瞠,口亦益张。——鲁迅《集外集拾遗》。

Hán Việt reading: trừng

Grammar: Động từ miêu tả hành động mang tính thái độ, thường sử dụng trong văn cảnh tiêu cực hoặc gây chú ý. Có thể kết hợp với các từ khác như 瞪眼 (trừng mắt).

Example: 他生气地瞪了我一眼。

Example pinyin: tā shēng qì dì dèng le wǒ yì yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tức giận trừng mắt nhìn tôi.

dèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng mắt (nhìn chằm chằm)

trừng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stare, to glare

瞪着眼看。瞠,直视也。——《集韵》。夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。——《庄子·田子方》。瞠瞠(张目直视貌)。又指惊视。众目亦益瞠,口亦益张。——鲁迅《集外集拾遗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞪 (dèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung